ĐAN SÂM
Đan sâm (Radix Salviae Miltiorrhizae): Đan sâm có tác dụng chống vi khuẩn, giảm viêm và tăng cường tuần hoàn máu. Nó thường được sử dụng để điều trị các vấn đề tim mạch, như tăng huyết áp và đau thắt ngực.
NGƯU TẤT
Ngưu tất (Radix Achyranthis Bidentatae): Ngưu tất có tác dụng bổ xương, giảm đau và làm dịu các cơn đau. Nó thường được sử dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến xương và khớp, như viêm khớp, đau lưng
MỘC HƯƠNG
Mộc hương (Radix Aucklandiae): có tác dụng kích thích tiêu hóa, giảm đau và chống viêm. Nó thường được sử dụng để điều trị các vấn đề tiêu hóa như buồn nôn, khó tiêu, đau dạ dày và ợ nóng.
BẠCH THƯỢC
Bạch thược (Radix Paeoniae Alba): Bạch thược có tác dụng giải độc, giảm viêm và giảm đau. Nó thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón và đau bụng kinh.
XUYÊN KHUNG
Xuyên khung (Rhizoma Ligustici Chuanxiong): Xuyên khung có tác dụng giảm đau, kích thích tuần hoàn máu, và giảm viêm. Nó thường được sử dụng để điều trị các vấn đề như đau đầu, chóng mặt và chu kỳ kinh nguyệt không đều.
ÍCH MẪU
Ích mẫu (Herba Leonuri): Ích mẫu có tác dụng làm dịu cơn đau tử cung và điều hòa chu kỳ kinh nguyệt. Nó thường được sử dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt, như chu kỳ không đều và đau kinh.
HOÀNG CẦM
Hoàng cầm (Radix Scutellariae): Có tác dụng chống vi khuẩn, chống viêm và giảm stress. Nó được sử dụng để điều trị các bệnh như viêm gan, viêm mũi dị ứng, viêm khớp và các vấn đề về tiêu hóa.
THỤC ĐỊA
Thục địa (Radix Rehmanniae): Có tác dụng bổ huyết, mát gan và giảm sự kích thích. Nó thường được sử dụng trong điều trị các vấn đề như thiếu máu, hư hỏng gan và mất ngủ.